- fesseln
- - {to attract} hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn - kẹt, táo bón - {to captivate} làm say đắm, quyến rũ - {to chain} xích lại, trói buộc, buộc chặt & ), ngáng dây, đo bằng thước dây - {to enchain} kiềm chế - {to enslave} biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá & ) - {to fetter} cùm, xích, câu thúc - {to gyve} - {to hobble} đi tập tễnh, đi khập khiễng, đi cà nhắc, nói ấp úng, nói trúc trắc, hành động do dự, tiến hành trục trặc, trúc trắc, làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc - buộc chằng - {to intrigue} có mưu đồ, vận động ngầm, dan díu, tằng tịu, mưu đồ làm, vận động ngần làm, gợi thích thú, kích thích tò mò, làm ngạc nhiên, làm phải suy nghĩ - {to pinion} cắt lông cánh, chặt cánh, xén đầu cánh, trói giật cánh khuỷ, trói cánh tay, trói chặt, buộc chặt - {to shackle} cùm lại, ngăn cản, ngăn chặn - {to trammel} đánh lưới, ngăn trở, làm trở ngại = fesseln [an] {to root [to]}+ = fesseln (Buch) {to grip (gripped,gripped/gript,gript)+ = fesseln (Aufmerksamkeit) {to absorb; to arrest; to enthrall}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.